Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noah's ark




noah's+ark
['nouəz'ɑ:k]
danh từ
(tôn giáo) thuyền Nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ)
thuyền Nô-ê (đồ chơi trẻ con)


/'nouəz'ɑ:k/

danh từ
(tôn giáo) thuyền Nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ)
thuyền Nô-ê (đồ chơi trẻ con)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.